Đặc tính của đèn
Đường kính khoét lỗ trần | 80 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Góc chùm tia | 24 độ |
Thông số điện
Công suất | 12W |
Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0,2 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 600-700 lm |
Hiệu suất sáng | 54-63 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 2700K ÷ 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Kết nối | Kết nối không dây – Bluetooth |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 12kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 92 mm |
Chiều cao | 95 mm |
Khối lượng | 440 g |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |