Sơ đồ nguyên lý
Thông số Inverter
Công suất đầu ra tải | 6 kVA |
Công suất đầu vào PV | 9 kW |
Số cổng MPPT/String | 2/2 |
Kết nối, quản lý vận hành | Wifi, App điện thoại, Web |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Thời gian bảo hành | 5 năm |
Tấm pin năng lượng mặt trời (PV)
Công nghệ | Mono Crystalline |
Công suất cực đại | 570Wp |
Hiệu suất | >22% |
Kích thước (DxRxC)/tấm | (2278x1134x30)mm |
Trọng lượng/tấm | 32,1 kg |
Thời gian bảo hành | 10 năm |
Pin lưu trữ
Công nghệ | LiFePO₄ |
Dung lượng lưu trữ | 5.12 kWh |
Cấp bảo vệ | IP21/IP65 |
Tuổi thọ | 6000 lần sạc xả |
Tủ điện, vật tư thiết bị điện
Tủ điện | 3 phase 10kW, 36way |
Cáp | DC 1x4mm(30m-đỏ, 30m-đen), dây AC 4x4mm(10m), cặp Jack MC4(4) |
Chống sét | DC 1KV(2) và AC 3 phase 40KA(1), AST 4P 100A(1), MCB DC 32A(2), MCB AC 4P 63A(2), MCB DC 125A(1) |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7447-7-712:2015/IEC 60364-7-712:2002 TCVN 11241-1:2018/IEC 62620-1:2018 TCVN 12677:2020/IEC 61829:2015 |