Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 10 W |
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 0,6m công suất 20W/18W |
Vật liệu bóng | nhôm – nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170 V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 76 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 900/940 lm |
Hiệu suất sáng | 90/94 lm/W |
Màu ánh sáng | 3000K/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 628 mm |
Chiều rộng | 48 mm |
Chiều cao | 68 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |