Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 10W |
Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 0,6m công suất 20W/18W |
Vật liệu bóng | Thủy tinh bọc nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170 V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0.11 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 1100/1100/1000/1000 lm |
Hiệu suất sáng | 110/110/100/100 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 82 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 10 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 628 mm |
Chiều rộng | 48 mm |
Chiều cao | 62 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |