Đặc tính của đèn
Công suất | 30W |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Chỉ số bảo vệ | IP66; IK 08 |
Dimming | 2 cấp công suất |
Thông số điện
Dải điện áp hoạt động | (150 – 270)V |
Dòng điện (Max) | 0.23 A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 3750 lm |
Hiệu suất sáng | 125 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K/5000K |
Hệ số trả màu (CRI) | ≥ 70 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 30 kWh |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 322 mm |
Chiều rộng | 124 mm |
Chiều cao | 60 mm |
Đường kính lỗ bắt đèn | Ø 40 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 0.81 kg |