Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Vật liệu thân | Aluminum |
Thông số điện
| Công suất | 18W |
| Điện áp có thể hoạt động | 100V – 240 V |
| Dòng điện (Max) | 0.09 A |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 1950 lm |
| Hiệu suất sáng | 105 lm/W |
| Nhiệt độ màu ánh sáng | 4000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia | 24 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 18 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 260 mm |
| Chiều ngang | 140 mm |
| Chiều cao | 143 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |



