Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 5W |
Vật liệu | gỗ nhựa |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170V – 240V |
Dòng điện (Max) | 50mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 300 lm |
Hiệu suất sáng | 60 lm/W |
Nhiệt độ màu | 3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 5 kWh |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 203 mm |
Chiều rộng | 103 mm |
Chiều cao | 93 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |