Đặc tính của đèn
Công suất | 100W |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60 Hz |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170V – 250 V |
Hệ số công suất | ≥0.5 |
Thông số quang
Quang thông | 10000/10000/9500 lm |
Hiệu suất sáng | 100/100/95 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | ≥ 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 100 kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 300 mm |
Chiều cao | 30 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 1,2 kg |