Đặc tính của đèn
Công suất | 250W |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60 Hz |
Chip LED | LED LUMILEDS |
Thông số điện
Dải điện áp hoạt động | (150 – 250)V |
Dòng điện (Max) | 1.9 A |
Hệ số công suất | 0,95 |
Thông số quang
Quang thông | 32500/32500/32500/30000 lm |
Hiệu suất sáng | 130/130/130/120 lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K/5000K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 30.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 150 kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 395 mm |
Chiều cao | 160 mm |
Khối lượng | 4.9 kg |
Đặc điểm khác
Cấp bảo vệ IP | IP65 |
Khả năng chịu xung sét | 10 kV |