Đặc tính của đèn
Công suất | 36W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | (170 – 250)V |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 2660/2660/2380 |
Hiệu suất sáng | 74/66/66 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 36 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 360 mm |
Chiều cao | 50 mm |
Đặc điểm khác
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 – 40) độ C |
Cấp bảo vệ | IP54 |