Đặc tính của đèn
Công suất | 15W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu | Kim loại |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0.2 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 1100/1100/990lm |
Hiệu suất sáng | 74/74/66 lm/W |
Đổi 3 màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 15 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 170 mm |
Chiều cao | 36 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |