Đặc tính của đèn
Công suất | 150W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Dạng Chip LED | SMT |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250V |
Dòng điện (Max) | 1,1 A |
Hệ số công suất | 0,9 |
Thông số quang
Quang thông | 13500 lm |
Hiệu suất sáng | 90 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 150 kWh |
Kích thước của đèn
Chiều dài | 405 mm |
Chiều rộng | 335 mm |
Chiều cao | 85 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 4,7 kg |