Thông số kỹ thuật của Đèn phòng học thủy tinh T8 TT01 CSBA/20Wx1
| Đặc tính của đèn | |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Công suất | 20 W |
| Lắp thay thế bộ đèn huỳnh quang | 1,2m công suất 40W/36W |
| Vật liệu bóng | nhôm nhựa |
| Thông số điện | |
| Điện áp có thể hoạt động | 170 V – 250 V |
| Dòng điện (Max) | 230 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
| Thông số quang | |
| Quang thông | 1600 lm |
| Hiệu suất sáng | 3000K/4000K/6500K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 82 |
| Tuổi thọ | |
| Tuổi thọ đè | 30.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lầ |
| Mức tiêu thụ điện | |
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 20 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
| Kích thước của đèn | |
| Chiếu dài | 1236 mm |
| Chiều rộng | 192 mm |
| Chiều cao | 90 mm |
| Đặc điểm khác | |
| Hàm lượng thủy ngâ | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đè | < 0,5 giây |

