Đặc tính của đèn
| Công suất | 10W |
| Góc chiếu | 24 độ |
Thông số điện
| Điện áp hoạt động | 48VDC |
| Dòng điện (Max) | 0.25A |
Thông số quang
| Quang thông | 580/750/760 lm |
| Nhiệt độ màu | 2700K/4000K/5700K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 90 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 274 mm |
| Chiều rộng | 34 mm |
| Chiều cao | 33 mm |
Đặc điểm khác
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10 – 40) độ C |
| Dải độ ẩm hoạt động | ≤90% |



