Đặc tính của đèn
Đường kính khoét lỗ trần | 110 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Thông số điện
Công suất | 12W |
Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0,13 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 1150 lm |
Hiệu suất sáng | 95 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000K – 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Kết nối | Kết nối không dây – Bluetooth |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 131,3 mm |
Chiều cao | 37 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |