Đặc tính của đèn
Công suất | 50W |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Cấp bảo vệ | IP66 |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 170V – 250V |
Dòng điện (Max) | 420 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 4500 lm |
Hiệu suất sáng | 90 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K/4000K/3000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 50 kWh |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 213 mm |
Chiều rộng | 144 mm |
Chiều cao | 38 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 0,68 kg |