Đặc tính của đèn
| Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
| Công suất | 400 W |
| Vật liệu | Chip LumiLED, vỏ nhôm đúc |
Thông số điện
| Dải điện áp hoạt động | (100-277) V |
| Hệ số công suất | 0,95 |
Thông số quang
| Quang thông | 54.000 lm |
| Hiệu suất sáng | 135 lm/W |
| Nhiệt độ màu | 4000/5000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | ≥ 70 |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 400 kWh |
Kích thước của đèn
| Chiều dài | 651 mm |
| Chiều rộng | 358,2 mm |
| Chiều cao | 139,3 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |



